Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xếp dỡ hàng Container tại cảng Vip Green Port / Trần Thành Quang, Trần Việt Anh, Trần Thành Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20657
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH DVL Logistics / Trần Văn Tới, Nguyễn Thu Hằng, Trần Thành Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20880
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Đề thi chính thức Olympic hoá học quốc tế lần thứ 39 / Trần Thành Huế . - 2008 // Hoá học và ứng dụng, số 1, tr 18-19
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 4 Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật lịch sử / Trần Thành, Nguyễn Phúc Thăng [c.b] (CTĐT) . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 252tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02987, Pd/vv 02988, Pm/vv 02823-Pm/vv 02825
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07
  • 5 Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 6 Hoàn Thiện công tác kế toán công nợ tại công ty cổ phần thương mại và vận tải Trang Anh / Hoàng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Thêm, Trần Thành Đạt; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 120tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17966
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 7 Khai thác hệ thống lái Mazda 6, xe tải 20 tấn và xe khách 29 chỗ ngồi / Trần Thành Học, Đoàn Công Minh, Trần Văn Khánh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20403, PD/TK 20403
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện/ Trần Thành Tâm . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 316 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01843, Pd/vv 01844, Pm/vv 01091-Pm/vv 01098
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thành Trung; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 169 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10414, PD/TK 10414
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Nghiên cứu chế tạo mặt lặp la bàn chỉ thị số tương thích chuẩn NMEA0183 / Trần Thành Công; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15233
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả các công trình chắn cát bằng biện pháp khai thác hợp lý nguồn bùn cát bồi lắng / Nguyễn Sĩ Nguyên, Trần Thành Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 44tr. ; 30 cm.+ 01TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00375
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp tại Công ty CP kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Trần Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 120tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04453
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 13 Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng tới tầm xa tác dụng của Radar hàng hải trong vùng ven biển Việt nam / Đỗ Văn Vượng, Ngô Trần Thành Đạt, Đặng Văn Đức, Lê Khắc Trung; Nghd.: Bùi Thanh Huân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18057
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Thiết kế băng đai tự hành vận chuyển hàng rời L = 70 m, Q = 120 T/h / Trần Thành Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10018, PD/TK 10018
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà làm việc Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa / Nguyễn Đức Hải, Trần Thành Nam, Nguyễn Quang Quýnh; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 267tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19772
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 16 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ Hòn Tre đến vịnh Phan Rang / Hoàng Trần Thành; Nghd.: T.S Trần Khánh Toàn, Th.S Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11825, PD/TK 11825
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế máy vớt rác điều khiển bằng hệ thống thủy lực / Trần Thành Công, Nguyễn Quyết Chiến, Đỗ Đức Nhàn, Nguyễn Trọng Lịch, Nguyễn Trạch Lý; Nghd.: Vũ Văn Duy, Lương Phúc Thọ, Nguyễn Văn Đoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm + 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17778, PD/TK 17778
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng khô 3100 tấn, lắp máy 8NVD48A-IU / Trần Thành Dương; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08090, Pd/Tk 08090
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 19 Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu số 1 và 2 cảng thủy nội địa Phú Thái, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương / Bùi Đức Mạnh, Bùi Thị Bích Việt, Trần Thành Đạt; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 189tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17803
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19511
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :